Lịch thi đấu bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá

Lịch thi đấu tiếng Anh là gì? Bật mí bí kíp “luyện” tiếng Anh cho fan cuồng bóng đá!

“Này anh bạn, trận MU vs Liverpool mấy giờ đá vậy?” – Câu hỏi quen thuộc của hội anh em mê bóng đá mỗi mùa giải mới. Nhưng mà lỡ như đang “chém gió” với hội bạn quốc tế, hỏi bằng tiếng Việt thế này thì ngại chết! Vậy Lịch Thi đấu Tiếng Anh Là Gì nhỉ?

1. Lịch thi đấu – “Best friend forever” của mọi fan bóng đá

Bạn có nhớ cảm giác hồi hộp chờ đợi lịch thi đấu mới được công bố không? Nó như một “lá bùa hộ mệnh”, giúp chúng ta lên kế hoạch “chiến đấu” cùng đội bóng yêu thích suốt mùa giải. Từ “lịch thi đấu” nghe đơn giản, gần gũi nhưng lại vô cùng quan trọng. Nó là minh chứng cho niềm đam mê bất diệt của người hâm mộ với trái bóng tròn.

2. “Bật mí” cách gọi tên “lịch thi đấu” bằng tiếng Anh

Vậy là bạn đã hiểu được ý nghĩa sâu xa của “lịch thi đấu” rồi đấy. Giờ thì đến lúc “nâng tầm” vốn tiếng Anh với những cách gọi tên “chất lừ” cho “người bạn đồng hành” này nhé:

2.1. Fixture list:

Đây là cách gọi phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các ấn phẩm, trang web thể thao chính thống.
Ví dụ: “Have you checked the fixture list for the new Premier League season?” (Bạn đã xem lịch thi đấu cho mùa giải Ngoại hạng Anh mới chưa?)

2.2. Schedule:

Từ này mang nghĩa chung hơn, ám chỉ lịch trình, thời gian biểu của một sự kiện. Trong ngữ cảnh bóng đá, nó cũng được dùng để chỉ lịch thi đấu.
Ví dụ: “The schedule for the Champions League group stage is out.” (Lịch thi đấu vòng bảng Champions League đã được công bố.)

2.3. Match list:

Cách gọi này tập trung vào danh sách các trận đấu, thường được sử dụng trong các bảng xếp hạng, kết quả thi đấu.
Ví dụ: “The match list for this weekend’s La Liga matches is full of exciting clashes.” (Danh sách trận đấu La Liga cuối tuần này đầy rẫy những cuộc đối đầu hấp dẫn.)

Lịch thi đấu bóng đáLịch thi đấu bóng đá

3. “Luyện” tiếng Anh với những câu hỏi “bỏ túi”

Để tự tin “chém gió” về bóng đá với bạn bè quốc tế, hãy “bỏ túi” ngay những câu hỏi “chuẩn không cần chỉnh” sau:

  • When does the next match kick off? (Trận đấu tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?)
  • Who are they playing against? (Họ sẽ đấu với đội nào?)
  • Where is the game being held? (Trận đấu được tổ chức ở đâu?)
  • What channel is the game on? (Trận đấu được phát sóng trên kênh nào?)

4. Bí kíp “săn lùng” lịch thi đấu “chuẩn không cần chỉnh”

Bạn muốn cập nhật lịch thi đấu nhanh chóng và chính xác? Dưới đây là một số “bí kíp” dành cho bạn:

  • Truy cập website chính thức của giải đấu hoặc đội bóng bạn yêu thích.
  • Theo dõi các trang tin tức thể thao uy tín.
  • Tải ứng dụng di động của các giải đấu hoặc các ứng dụng xem lịch thi đấu bóng đá.

Ứng dụng xem lịch thi đấu bóng đáỨng dụng xem lịch thi đấu bóng đá

Kết luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi “lịch thi đấu” trong tiếng Anh và “bỏ túi” thêm nhiều kiến thức bổ ích. Đừng quên ghé thăm website “LICH THI ĐẤU HIPSTER” thường xuyên để cập nhật lịch thi đấu mới nhất và “luyện” tiếng Anh cùng chúng tôi nhé!

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ số điện thoại: 0372900090, hoặc đến địa chỉ: 114 Tôn Thất Tùng Hà Nội để được giải đáp.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *